Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
correlation table


noun
a two-way tabulation of the relations between correlates;
row headings are the scores on one variable and column headings are the scores on the second variables and a cell shows how many times the score on that row was associated with the score in that column
Topics:
statistics
Hypernyms:
table, tabular array


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.